Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pygmy cypress


noun
rare small cypress native to northern California;
sometimes considered the same species as gowen cypress
Syn:
Cupressus pigmaea, Cupressus goveniana pigmaea
Hypernyms:
cypress, cypress tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.